Khi quyết định dán phim xe điện, bạn sẽ thường nghe đến các thuật ngữ chuyên môn như VLT, UVR, IRR, và TSER. Đây không chỉ là những ký hiệu khô khan mà là “ngôn ngữ” của phim cách nhiệt, giúp bạn đánh giá chính xác hiệu suất của từng loại phim và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho chiếc xe điện của mình. Việc hiểu rõ các thông số phim cách nhiệt xe điện này là chìa khóa để đảm bảo bạn đầu tư vào một sản phẩm thực sự hiệu quả, mang lại lợi ích dán phim xe điện tối đa.
Tại sao nên đọc hiểu thông số phim cách nhiệt xe điện
Thị trường phim cách nhiệt vô cùng đa dạng với hàng trăm loại phim từ nhiều thương hiệu khác nhau. Mỗi loại phim lại đi kèm một bảng thông số kỹ thuật dày đặc các con số và ký hiệu, khiến người tiêu dùng dễ cảm thấy bối rối. Nếu không hiểu rõ ý nghĩa của chúng, bạn có thể dễ dàng bị dẫn dắt bởi quảng cáo hoặc chọn phải loại phim không phù hợp với nhu cầu thực tế của xe điện, dẫn đến lãng phí chi phí dán phim xe điện hoặc không đạt được hiệu quả mong muốn.
Chẳng hạn, một số phim có thể quảng cáo khả năng cản tia UV cao nhưng lại kém hiệu quả trong việc chống nóng, hoặc ngược lại. Đặc biệt với xe điện, việc phim cách nhiệt không gây nhiễu sóng cũng là một yếu tố quan trọng mà các thông số thông thường không thể hiện rõ ràng. Do đó, việc giải mã các chỉ số này là cực kỳ cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt.

Giải mã các thông số phim cách nhiệt xe điện
Dưới đây là bốn thông số phim cách nhiệt xe điện cốt lõi mà bạn cần nắm rõ:
VLT (Visible Light Transmittance) – Tỷ lệ truyền sáng nhìn thấy được:
Ý nghĩa: Đây là phần trăm ánh sáng nhìn thấy được đi xuyên qua lớp phim và kính. VLT càng cao, phim càng trong suốt và sáng. VLT càng thấp, phim càng tối màu.
Ứng dụng thực tế cho xe điện:
- Kính lái: Cần VLT cao (thường từ 60% – 70% trở lên, tùy quy định pháp luật) để đảm bảo tầm nhìn rõ ràng, không gây chói hoặc cản trở quan sát, đặc biệt vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu. An toàn là ưu tiên hàng đầu.
- Kính sườn và kính hậu: Có thể chọn VLT thấp hơn (từ 15% – 40%) để tăng cường sự riêng tư, giảm độ chói và tối ưu khả năng chống nóng xe điện.
- Lưu ý: VLT cũng là thông số thường bị quy định bởi pháp luật về an toàn giao thông.
UVR (UV Rejection) – Tỷ lệ cản tia cực tím:
Ý nghĩa: Đây là phần trăm tia cực tím (UV) bị chặn lại bởi lớp phim. Tia UV là nguyên nhân chính gây hại cho da (sạm nám, lão hóa, ung thư da) và mắt, cũng như làm bạc màu và hư hại nội thất xe.
Ứng dụng thực tế cho xe điện: Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất cho sức khỏe và bảo vệ nội thất. Phim cách nhiệt chất lượng cao thường có UVR đạt 99% hoặc gần 99%. Luôn tìm phim có UVR càng cao càng tốt để tối đa hóa sự bảo vệ.
IRR (Infrared Rejection) – Tỷ lệ cản tia hồng ngoại:
Ý nghĩa: Đây là phần trăm tia hồng ngoại (IR) bị chặn lại bởi lớp phim. Tia hồng ngoại là thành phần chính gây ra cảm giác nóng rát, khó chịu khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Ứng dụng thực tế cho xe điện: IRR là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá khả năng chống nóng của phim. Phim có IRR càng cao (thường từ 90% trở lên đối với phim cao cấp như Nano Ceramic) thì hiệu quả làm mát khoang xe càng tốt. Điều này trực tiếp giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa, từ đó kéo dài tuổi thọ pin và tăng quãng đường di chuyển cho xe điện. Đây là thước đo chính của hiệu quả cách nhiệt.
TSER (Total Solar Energy Rejected) – Tổng năng lượng mặt trời bị loại bỏ:
Ý nghĩa: TSER là chỉ số tổng hợp toàn diện nhất, cho biết tổng phần trăm năng lượng mặt trời (bao gồm tia UV, ánh sáng nhìn thấy và tia hồng ngoại) mà lớp phim có thể loại bỏ. Đây là chỉ số tổng quan về hiệu quả cách nhiệt thực tế của phim.
Ứng dụng thực tế cho xe điện: TSER càng cao, hiệu quả làm mát tổng thể càng tốt. Đây là chỉ số đáng tin cậy để so sánh hiệu suất giữa các loại phim khác nhau. Khi cân nhắc dán phim chống nóng xe điện, bạn nên ưu tiên phim có TSER cao.

Ứng dụng thực tế và tầm quan trọng của thông số phim cách nhiệt xe điện
Việc hiểu và ứng dụng các thông số phim cách nhiệt xe điện này không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng phim mà còn đảm bảo tối ưu hóa hiệu suất của chiếc xe. Ví dụ, một chiếc xe điện VinFast VF e34 được dán phim xe điện với IRR và TSER cao sẽ tiêu thụ ít năng lượng hơn cho điều hòa, gián tiếp tăng quãng đường di chuyển thực tế.
Đối với xe điện, việc lựa chọn công nghệ phim cách nhiệt xe điện không chứa kim loại (như Nano Ceramic) là cực kỳ quan trọng, ngay cả khi các thông số IRR hay TSER có vẻ tương đương với phim kim loại. Bởi vì, như đã đề cập, phim kim loại có thể gây nhiễu sóng và ảnh hưởng đến các hệ thống điện tử của xe, làm mất đi sự tiện nghi và an toàn vốn có của xe điện thông minh. Phim phim chống nhiễu sóng xe điện là lựa chọn ưu tiên.
Khi bạn tìm hiểu về chi phí dán phim xe điện, hãy luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết của loại phim được đề xuất. Một trung tâm uy tín sẽ sẵn sàng giải thích cặn kẽ và thậm chí cho bạn thử nghiệm trực tiếp bằng máy đo để bạn có cái nhìn khách quan nhất. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng khoa học, chứ không chỉ dựa vào quảng cáo.
Nắm vững các thông số phim cách nhiệt xe điện cũng giúp bạn đánh giá được quy trình dán phim xe điện của nhà cung cấp. Một địa chỉ chuyên nghiệp sẽ luôn tư vấn rõ ràng về loại phim phù hợp cho từng vị trí kính, đảm bảo các thông số VLT tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.

Để được tư vấn chuyên sâu hơn và trực tiếp trải nghiệm sự khác biệt của phim cách nhiệt chất lượng cao, hãy liên hệ với Coolluxhome. Chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng phim cách nhiệt từ các thương hiệu uy tín, với bảng thông số rõ ràng và đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết giúp bạn chọn được loại phim cách nhiệt ô tô phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả chống nóng xe điện tối ưu, không gây nhiễu sóng và kéo dài tuổi thọ pin cho chiếc xe điện của bạn.